Xu hướng “Giọng mèn mén”: Đặc quyền của sự thờ ơ?

Gần đây, những video 'giọng mèn mén' trên TikTok đang trở thành trào lưu, thu hút hàng triệu lượt xem. Nhiều người cho rằng đây chỉ là 'đùa thôi mà, nhưng liệu chúng ta có đang vô tình biến tiếng cười thành công cụ cho sự kỳ thị.

  1. Trò đùa này xuất phát từ đâu?

Khởi nguồn của trend "giọng mèn mén" trên TikTok được cho là từ một đoạn video của một bạn nữ người dân tộc thiểu số bày tỏ quan điểmX về việc “đi làm công ty ở Bắc Ninh, Bắc Giang” của mình, cho rằng vì bị đối xử không tốt khi đi làm ở thành phố nên bạn thà ở nhà “ăn mèn mén chua còn hơn”. (Mèn mén là món ăn truyền thống của người Mông được làm từ bột ngô chín và hạt ngô).

Trong đoạn video này, cách bạn nói tiếng Kinh với ngữ điệu đặc trưng của dân tộc mình được lan truyền một cách rộng rãi. Sau đó, trên TikTok, nhiều người dùng bắt đầu nhại lại giọng nói và cách diễn đạt này và gọi đó là “giọng mèn mén”.

Việc cố tình nhại giọng, bắt chước phương ngữ thường đi kèm biểu cảm trông ngô nghê, những tình huống để tạo ra tiếng cười, phần lớn là những bối cảnh thể hiện sự ngờ nghệch, thiếu hiểu biết của người nói “giọng mèn mén”.

Dưới các video của bạn nữ người dân tộc thiểu số, nhiều người bình luận về cách nói này với những nhận xét như: “Tao tưởng niệm chú đại bi không á”, “Nghe mà nhức đầu”, “Eo người mèn mén”…

Từ một vài cá nhân, trào lưu này nhanh chóng lan rộng, thu hút hàng loạt người dùng TikTok, đặc biệt là giới trẻ, tham gia bắt chước, đôi khi còn không ý thức được ý nghĩa thực sự của xu hướng này. 

Một bình luận trong xu hướng “giọng mèn mén'“

2. Tại sao trò đùa này có vấn đề?

Trước tiên, hãy cùng bóc tách lý do nội dung này đem đến tiếng cười cho người xem. Khi xem một video nhại "giọng mèn mén", người xem cảm thấy hài hước vì họ mặc định giọng nói đó không phải của mình. Họ thấy đó là một thứ "lạ", "lệch chuẩn" so với cách mình nói hằng ngày.

Sự khác biệt này tạo ra một ranh giới tâm lý, đưa người dân tộc thiểu số vào nhóm "họ" – những người có giọng nói, phong cách khác biệt, thậm chí là ngô nghê. Ngược lại, người xem thuộc nhóm "chúng ta" – những người nói chuẩn, thông minh, và ở vị trí an toàn để phán xét.

Cảm giác hài hước này có thể sẽ biến mất nếu người xem nhận ra mình cũng có thể bị chế giễu. Sẽ không ai thấy buồn cười nếu họ biết rằng giọng địa phương của mình, hay cách họ phát âm một từ nào đó, cũng có thể trở thành "chất liệu" để châm biếm, cười cợt.

Chính sự "khác biệt hóa" đã cho phép chúng ta cười nhạo người khác mà không cần đối mặt với nguy cơ bị cười nhạo lại, biến tiếng cười thành một công cụ duy trì định kiến.

Tương tự, vào năm 2023, cộng đồng người Việt ở Hàn và Việt Nam cũng từng rất bức xúc và chỉ trích việc một Nhân vật nữ phóng viên người Việt trong chương trình "SNL Korea 4" hóa thân và  diễn vai một "người phụ nữ Việt nói tiếng Hàn bằng chất giọng của người nước ngoài".

Người phụ nữ này mở đầu với màn giới thiệu tự tin và kết thúc bằng nụ cười hồn nhiên như trẻ con. MC ở trường quay bình luận khen cô dễ thương và chương trình còn chèn tiếng cười minh họa vào khi nữ diễn viên diễn người phụ nữ Việt nói tiếng Hàn.

Nữ diễn viên của SNL Korea 4 đóng vai một phóng viên tập sự người Việt Nam và mô tả cách nhân vật nói tiếng Hàn không chuẩn

Khi phân tích cách khắc họa hình ảnh các nhóm thiểu số, cần lưu ý hiện tượng biến danh từ trở thành tính từ. Trong trào lưu TikTok, các từ gốc là danh từ như "mèn mén" hay "dân tộc" đã bị tách rời khỏi ý nghĩa ban đầu và biến thành những tính từ mang tính chất miệt thị.

Thay vì chỉ món ăn hay một nhóm người, chúng trở thành cách mô tả giọng nói, hành vi, và tính cách một cách tiêu cực. Chẳng hạn, khi ai đó nói "giọng mèn mén", họ không chỉ đơn thuần nhắc đến món ăn, mà đang chế giễu một kiểu ngữ điệu cụ thể, gắn liền nó với sự ngây ngô hay chậm chạp.

Tương tự, cách dùng "nhìn tộc quá" để chỉ một phong cách ăn mặc hay hành động "kém sang" đã biến từ "dân tộc" trở thành một tính từ hạ cấp. Việc biến những danh từ trung tính thành tính từ tiêu cực này đã bình thường hóa định kiến, khiến cho việc chế giễu người dân tộc thiểu số trở nên dễ chấp nhận hơn trong tiềm thức của số đông.

Điều này càng trở nên có vấn đề khi từ lâu trên các kênh truyền thông, hình ảnh người dân tộc thiểu số thường bị xây dựng theo hướng ngờ nghệch, lạc hậu để tạo tiếng cười cho khán giả. Có thể kể đến như vụ việc kênh “A Hy TV” bị đề nghị xử phạt vào năm 2021 với lý do “Nội dung một số tiểu phẩm có nhiều hình ảnh, lời thoại và thông tin tục tĩu, ảnh hưởng đến danh dự, nhân phẩm và nhân quyền của người dân tộc thiểu số và gây chia rẽ, mất đoàn kết dân tộc.”

Cuối cùng, khi một giọng nói bị biến thành trò cười, mọi lời nói phát ra từ đó đều có nguy cơ bị xem nhẹ.

Trong video gốc ban đầu, bạn nữ người dân tộc thiểu số cũng đề cập đến việc bạn ấy không muốn đi làm ở khu công nghiệp nữa vì “vì chủ cũ toàn chửi là tộc này, tộc kia, sao mày chậm như rùa?” nhưng thông điệp về sự bất công trong quá trình làm việc lại không được chú ý. Thay vào đó, mọi người chỉ chú ý đến cách bạn ấy nói và nhại theo giọng của bạn ấy, tiếp tục tạo thêm các video dựa trên cách bạn nói chuyện.

Điều gì khiến phần lớn người xem chỉ quan tâm đến cách bạn nữ nói chuyện thay vì những khó khăn mà bạn ấy đang phải trải qua? Có thể đối với nhiều người xem, lời kể của bạn nữ chỉ đơn thuần là một câu chuyện "xa lạ", một khái niệm khó hình dung. 

Khi không trực tiếp trải qua nỗi đau đó, người xem dễ dàng có cái "đặc quyền" được phép không quan tâm. Họ có thể cười cợt trên giọng nói của bạn nữ mà không nhận ra vấn đề, bởi họ không nhìn thấy một con người đang chịu đựng sự bất công, mà chỉ thấy một "đối tượng" gây cười khác biệt với mình.

3. Phương ngữ:  Dấu hiệu của sự thông thạo và đa dạng ngôn ngữ

Trên thế giới, việc chế giễu phương ngữ của người châu Á, người Latinh, hoặc người da đen khi nói tiếng Anh đã tồn tại từ rất lâu trong phim ảnh và hài kịch. Điều này đã tạo ra những khuôn mẫu tiêu cực, mô tả họ là những người ngờ nghệch, thiếu thông minh, hay không đáng tin. Những khuôn mẫu này không chỉ gây tổn thương mà còn có thể dẫn đến việc họ bị đối xử bất công trong các môi trường như công việc, giáo dục. “

Thực chất, phương ngữ là bằng chứng sống động cho thấy người dân tộc thiểu số đang thành thạo ít nhất hai ngôn ngữ: tiếng mẹ đẻ của họ và tiếng phổ thông (tiếng Kinh). Việc chuyển đổi và sử dụng được hai hệ thống ngôn ngữ khác nhau từ trong cuộc sống hằng ngày đến làm việc, giải trí đã đã là một minh chứng cho sự quá trình học tập và thích ứng của người dân tộc thiểu số. 

Một số video nổi bật trong xu hướng này

Ví dụ, hãy xem xét một thực tế rõ ràng là người dân tộc thiểu số thường nói được hai thứ tiếng. Chỉ có 20% người dân tộc thiểu số Việt Nam không biết đọc và viết chữ quốc ngữ (Phùng và cộng sự 2014, tr. 75–tuy nhiên, báo cáo cho rằng tỷ lệ 20% không biết đọc này là cao ở mức đáng báo động). Nhưng ngoài tiếng Kinh, có bao nhiêu phần trăm đa số người Việt Nam biết nói ít nhất một thứ tiếng dân tộc thiểu số khác?

Việc đề cập đến tỉ lệ này không nhằm giảm bớt sự quan trọng của ngôn ngữ phổ thông mà để làm nổi bật đặc quyền của sự thờ ơ (the naturalized privilege of ignorance) của người đa số. Người đa số có quyền được  "không biết" mà không bị đánh giá là “nói tệ”, “thiếu khả năng” hay “không có năng lực nói” như nhóm thiểu số. Người đa số có thể chỉ cần nói tiếng của mình, biết một thứ tiếng duy nhất mà không chịu sự kỳ thị, giễu nhại. 


4. Tạm kết

Câu chuyện về việc nhại theo “giọng mèn mén” không chỉ là câu chuyện của cộng đồng dân tộc thiểu số nói riêng mà còn đặt câu hỏi rộng hơn về việc mỗi người trong xã hội có thể hành xử như thế nào trước những sự khác biệt.

Trước những điều mình coi là khác mình, chúng ta có thể tiếp cận với bằng sự khiêm nhường, mở lòng mình ra để cho một thứ khác vào thay vì phân loại nó thành thứ khác và rạch ra ranh giới rõ ràng. Việc tôn trọng sự khác biệt của người khác cũng là cách mỗi người tôn trọng và bảo vệ mình.

Next
Next

“Du lịch Cộng Đồng” -  Tiếng nói của cộng đồng ở đâu?